DẤU HIỆU NHẬN BIẾT
Màu sơn
CB3/Gr40
Xanh lá cây
CB4
Đỏ
SD295
Xanh dương
CB5
Vàng
SD390
Cam
Mác thép
ĐƯỜNG KÍNH VÀ KHỐI LƯỢNG
Tiêu chuẩn TCVN 1651 -1:2008 | |||
Đường kính danh nghĩa |
Tiết diện ngang
(mm)2 |
Đơn trọng (kg/m) |
Dung sai đơn trọng (%) |
D10 | 78,5 | 0,617 | ± 6 |
D12 | 113 | 0,888 | |
D14 | 154 | 1,210 | ± 5 |
D16 | 201 | 1,580 | |
D18 | 254,5 | 2,000 | |
D20 | 314 | 2,470 | |
D22 | 380,1 | 2,980 | |
D25 | 491 | 3,850 | ± 4 |
D28 | 616 | 4,840 | |
D32 | 804 | 6,310 | |
D36 | 1017,9 | 7,99 |
thành phần hóa học (%)
Tiêu chuẩn | Mác thép | Thành phần hóa học | |||||
C | Si | Mn | P | S | Đương lượng cacbon | ||
TCVN 1651-2:2018 (Việt Nam) |
CB 300-V | _ | _ | _ | 0.05 max | 005 max | _ |
CB 400-V | 0.29 max | 0.55 max | 1.8 max | 0.04 max | 0.04 max | 0.56 max | |
CB 500-V | 0.32 max | 0.55 max | 1.8 max | 0.04 max | 0.04 max | 0.61 max | |
JIS G 3112:2010 (Nhật Bản) |
SD 295A | _ | _ | _ | 0.05 max | 0.05 max | _ |
SD 390 | 0.29 max | 0.55 max | 1.8 max | 0.04 max | 0.04 max | 0.55 max | |
ASTM A615/A615M-18e1 (Hoa Kỳ) |
Gr40 (300) | _ | _ | _ | 0.06 max | _ | _ |
Gr60 (420) | _ | _ | _ | 0.06 max | _ | _ | |
BS4449:1997 (Anh Quốc) |
Gr 250 | 0.25 max | _ | _ | 0.06 max | 0.06 max | _ |
Gr 460 | 0.25 max | _ | _ | 0.05 max | 0.05 max | _ |
Đặc tính cơ lý
Tiêu chuẩn | Mác thép | Cơ tính | Khả năng uốn | |||
Giới hạn chảy (N/mm2) |
Giới hạn bền (N/mm2 |
Độ giãn dài (%) |
Góc uốn | Đường kính gối uốn | ||
TCVN 1651-2:2018 (Việt Nam) |
CB 300-V | 300 min | 450 min | 19 | 160-180° | 3d (d≤16) 4d (16<d<50) |
CB 400-V | 400 min | 570 min | 14 | 160-180° | 4d (d≤16) 5d (16<d<50) |
|
CB 500-V | 500 min | 650 min | 14 | 160-180° | 5d (d≤16) 6d (16<d≤50) |
|
JIS G 3112:2010 (Nhật Bản) |
SD 295A | 295 min | 440 min | 16 (d<25) | 180° | 3d (d≤16) |
18 (d≥25) | 4d (d>16) | |||||
SD 390 | 390-510 min | 560 min | 16 (d<25) | 180° | 5d | |
18 (d≥25) | ||||||
ASTM A615/A615M-18e1 (Hoa Kỳ) |
Gr40 (300) | 280 min | 420 min | 11 (d≤10) | 180° | 3,5d (d≤16) |
12 (d>10) | 5d (d>16) | |||||
Gr60 (420) | 420 min | 620 min | 9 (d≤10) | 180° | 3,5d (d≤16) | |
8 (19<d≤25) | 5d (16<d≤50) | |||||
7d (25<d≤36) | ||||||
7 (d>25) | 9d (d>36) | |||||
BS4449:1997 (Anh Quốc) |
Gr 250 | 250 min | 287 min | 22 | 180° | 3d |
Gr 460 | 460 min | 483 min | 14 | 180° | 5d (d≤16) | |
9d (d>36) |